Có 3 kết quả:
地基 dì jī ㄉㄧˋ ㄐㄧ • 地积 dì jī ㄉㄧˋ ㄐㄧ • 地積 dì jī ㄉㄧˋ ㄐㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foundations (of a building)
(2) base
(2) base
giản thể
Từ điển Trung-Anh
land area
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
land area
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh