Có 3 kết quả:

地基 dì jī ㄉㄧˋ ㄐㄧ地积 dì jī ㄉㄧˋ ㄐㄧ地積 dì jī ㄉㄧˋ ㄐㄧ

1/3

dì jī ㄉㄧˋ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) foundations (of a building)
(2) base

Từ điển Trung-Anh

land area

Từ điển Trung-Anh

land area